Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
準備完了ログ記録
じゅんびかんりょうログきろく
bản ghi đã được ghi
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
コミット準備完了状態 コミットじゅんびかんりょうじょうたい
trạng thái sẵn sàng xác nhận
損傷ログ記録 そんしょうログきろく
bản ghi các sự cố
記録終了 きろくしゅうりょう
kết thúc bản ghi
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
Đăng nhập để xem giải thích