設備完了
せつびかんりょう「THIẾT BỊ HOÀN LIỄU」
Lắp xong.

設備完了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設備完了
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
完了コード かんりょうコード
mã hoàn thành
完了後 かんりょうご
sau khi hoàn thành
完了相 かんりょうそう
perfect aspect
完了形 かんりょうけい
thì hoàn thành