Các từ liên quan tới コミューン間協力公施設法人
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.