公の施設
おおやけのしせつ「CÔNG THI THIẾT」
☆ Cụm từ, danh từ
Cơ sở công cộng

公の施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公の施設
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
公設 こうせつ
quần chúng (cơ quan)
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá