Các từ liên quan tới コメント (コンピュータ)
lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận.
コメント化 コメントか
chú thích
コメント欄 コメントらん
cột comment
ノーコメント ノー・コメント
sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích.
パブリックコメント パブリック・コメント
bình luận công khai; ý kiến công chúng
コメントスパム コメント・スパム
bình luận rác
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
phê bình; bình phẩm; bình luận.