Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コモン・センス
コモン コモン
chung
có khiếu, có gu ăn mặc, ăn uống, có thẩm mỹ
ファッションセンス ファッション・センス
gu thời trang
コモンキャリア コモンキャリヤ コモンキャリアー コモンキャリヤー コモン・キャリア コモン・キャリヤ コモン・キャリアー コモンキャリヤー・
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
コモンリスプ コモン・リスプ
ngôn ngữ common lisp
コモンツパイ コモン・ツパイ
common tree shrew (Tupaia glis)
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
chương trình nghị sự chung (mô hình hợp tác kết hợp chuyên môn và huy động năng lực để giải quyết các thách thức toàn cầu)