コモンロー
コモン・ロー
☆ Danh từ
Thông luật; hệ thống pháp luật Ănglô - xắcxông; hệ thống pháp luật Anh - Mỹ
イギリス
や
アメリカ
の
法律
は、
コモンロー
の
伝統
に
基
づいています。
Luật pháp của Anh và Mỹ dựa trên truyền thống của thông luật.

コモン・ロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コモン・ロー
コモン コモン
chung
ロー ロー
dãy; hàng
コモンキャリア コモンキャリヤ コモンキャリアー コモンキャリヤー コモン・キャリア コモン・キャリヤ コモン・キャリアー コモンキャリヤー・
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
コモンリスプ コモン・リスプ
ngôn ngữ common lisp
コモンツパイ コモン・ツパイ
common tree shrew (Tupaia glis)
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
chương trình nghị sự chung (mô hình hợp tác kết hợp chuyên môn và huy động năng lực để giải quyết các thách thức toàn cầu)
コモンランゲージ コモン・ランゲージ
Ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng (common language)