Các từ liên quan tới コラボレーション (テレビ制作会社)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
コラボレーション コラボレーション
sự cộng tác; cộng tác.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
コラボレーション図 コラボレーションず
biểu đồ cộng tác
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội
社会体制 しゃかいたいせい
hệ thống xã hội