コラボレーション図
コラボレーションず
Biểu đồ cộng tác
コラボレーション図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コラボレーション図
コラボレーション コラボレーション
sự cộng tác; cộng tác.
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần
ステートマシン図 ステートマシンず
biểu đồ trạng thái
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.