Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豆図
まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆豉 トウチ トウチー ドウチー
đậu tương đen lên men
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
豆苗 とうみょう トーミョウ
mầm đậu
「ĐẬU ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích