Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コラ湾
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
湾 わん
vịnh.
湾外 わんがい
ngoài vịnh
カーペンタリア湾 カーペンタリアわん
cái vịnh (của) carpentaria
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
湾口 わんこう
cửa vịnh
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu