Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
湾 わん
vịnh.
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu
台湾 たいわん
Đài Loan
湾外 わんがい
ngoài vịnh
湾口 わんこう
cửa vịnh
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất