Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コリンスの包囲戦
包囲 ほうい
sự bao vây.
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ABCD包囲陣 エービーシーディーほういじん
Vòng vây ABCD (lệnh cấm vận đối với Nhật Bản của Mỹ, Anh, Trung Quốc và Hà Lan bắt đầu từ năm 1940)