Các từ liên quan tới コレヒドール (官職)
官職 かんしょく
quan chức
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
職業裁判官 しょくぎょうさいばんかん
thẩm phán chuyên nghiệp
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
警察官職務執行法 けいさつかんしょくむしっこうほう
luật thi hành công vụ của cảnh sát
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds