Các từ liên quan tới コロッケ!3 グラニュー王国の謎
granulated (sugar)
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ.
コロッケ屋 コロッケや
cửa hàng bánh khoai tây korokke
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
グラニュー糖 グラニューとう
có hạt bọc đường
コロッケパン コロッケ・パン
bread roll sandwich with croquette filling
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua