コロナ処理機
ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
コロナ処理機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロナ処理機
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
コロナ コロナ
đèn treo tròn để trang trí
パイプライン処理機構 パイプラインしょりきこう
bộ xử lý liên hợp
ベクトル処理機構 ベクトルしょりきこう
cơ chế xử lý vector
アレイ処理機構 アレイしょりきこう
bộ xử lý dẫy số
データ処理機械 データしょりきかい
máy xử lý dữ liệu