Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コロニー
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
生活 せいかつ
cuộc sống
楽な生活 らくなせいかつ
no đủ.
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.