Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コロラド州の旗
colorado
コロラド葉虫 コロラドはむし コロラドハムシ
Leptinotarsa decemlineata (một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae được tìm thấy ở miền nam Bắc Mỹ)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
旗 はた
cờ; lá cờ
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
仏教の旗 ぶっきょうのはた
phướn.
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.