Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コロンビア川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
nước Côlômbia.
哥倫比亜 コロンビア
nước Colombia
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia
コロンビアSKウイルス コロンビアSKウイルス
vi rút columbia sk
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川 かわ がわ
con sông