Các từ liên quan tới コロンビア特別区全区選挙区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn