Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンクリート工
コンクリート コンクリート
bê tông.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
生コンクリート なまコンクリート
bê tông tươi
コンクリート用 コンクリートよう
Dành cho bê tông
床/コンクリート とこ/コンクリート
Sàn/bê tông
bê tông