Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンクリート コンクリート
bê tông.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
生コンクリート なまコンクリート
bê tông tươi
コンクリート用 コンクリートよう
Dành cho bê tông
床/コンクリート とこ/コンクリート
Sàn/bê tông
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
コンクリート
bê tông
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete