コンシューマ製品
コンシューマせいひん
☆ Danh từ
Hàng tiêu dùng

コンシューマ製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンシューマ製品
コンシューマ向け製品 コンシューマむけせいひん
những sản phẩm hướng đến người tiêu dùng
コンシューマ コンシューマ
người tiêu dùng
コンシューマー コンシューマ
người tiêu dùng.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
コンシューマ向け コンシューマむけ コンシューマーむけ
hướng tới người tiêu dùng