製品
せいひん「CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
製品販売
には
天才的手腕
が
必要
なときもある。
Bán được sản phẩm đôi khi đòi hỏi bạn phải có một thiên tài.
製品仕様
にかかわる
一切
の
工業所有権
はABC
社
に
帰属
するものとする。
Bất kỳ quyền sở hữu công nghiệp nào liên quan đến Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm sẽthuộc ABC Inc.
製品
を
売
り
場
から
撤去
する
Hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng

Từ đồng nghĩa của 製品
noun
Từ trái nghĩa của 製品
製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
コンシューマ製品 コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng
酪製品 らくせいひん
sản phẩm chế biến từ bơ sữa.
錫製品 すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc
製品版 せいひんはん
phiên bản thương mại
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
製品ロードマップ せーひんロードマップ
bản thông tin chỉ dẫn tầm nhìn, hướng đi, ưu tiên của sản phẩm theo thời gian