Kết quả tra cứu 製品
Các từ liên quan tới 製品
製品
せいひん
「CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
◆ Hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
製品販売
には
天才的手腕
が
必要
なときもある。
Bán được sản phẩm đôi khi đòi hỏi bạn phải có một thiên tài.
製品仕様
にかかわる
一切
の
工業所有権
はABC
社
に
帰属
するものとする。
Bất kỳ quyền sở hữu công nghiệp nào liên quan đến Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm sẽthuộc ABC Inc.
製品
を
売
り
場
から
撤去
する
Hủy bỏ các sản phẩm từ nơi bán hàng

Đăng nhập để xem giải thích