コンジェスチョンチャージ
コンジェスチョン・チャージ
☆ Danh từ
Congestion charge

コンジェスチョン・チャージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンジェスチョン・チャージ
チャージ機 チャージき
card charger, charge machine
リフティング・チャージ リフティング・チャージ
phí thực hiện giao dịch ngoại hối
nạp điện; sạc điện; sạc pin
ボンベアダプタ/チャージ口 ボンベアダプタ/チャージくち
đầu nối bình gas/ miệng nạp gas
コネクトチャージ コネクト・チャージ
chi phí kết nối
アクセスチャージ アクセス・チャージ
phí truy cập
キーパーチャージ キーパー・チャージ
keeper charge
バックチャージ バック・チャージ
chèn sau.