Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トーン
giọng; âm thanh; tiếng.
パステルトーン パステル・トーン
pastel tone
キャリアトーン キャリア・トーン
carrier tone
カラートーン カラー・トーン
tông màu
トーンダウン トーン・ダウン
xuống giọng; hạ giọng; hạ tông
ダブルトーン ダブル・トーン
hai tông màu
ナチュラルトーン ナチュラル・トーン
tông màu tự nhiên (thực phẩm, mỹ phẩm, nội thất)
ハーフトーン ハーフ・トーン
kỹ thuật halftone