コンセプト
コンセプト
☆ Danh từ
Khái niệm.

Từ đồng nghĩa của コンセプト
noun
コンセプト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンセプト
コンセプトアド コンセプト・アド
concept advertisement
ストアコンセプト ストア・コンセプト
ý tưởng hoặc định hướng thiết kế tổng thể của một cửa hàng
基本コンセプト きほんコンセプト
khái niệm cơ bản
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư