Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンセプト実証
コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể
コンセプト コンセプト
khái niệm.
実証 じっしょう
thực chứng.
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
ストアコンセプト ストア・コンセプト
store concept
コンセプトアド コンセプト・アド
concept advertisement
基本コンセプト きほんコンセプト
khái niệm cơ bản
実証的 じっしょうてき
thực nghiệm; dương tính
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
Đăng nhập để xem giải thích