コンタクト
コンタクト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự va chạm; sự tiếp xúc, kính áp tròng
コンタクトレンズ
を
探
しているんだよ。
Tôi đang tìm kính áp tròng của mình.
コンタクトレンズ
を
作
っていただけますか。
Tôi có thể có một cặp kính áp tròng được không?
コンタクト
を
入
れるというのはいかがでしょう?
Làm thế nào về việc đeo kính áp tròng?

Từ đồng nghĩa của コンタクト
noun
Bảng chia động từ của コンタクト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コンタクトする |
Quá khứ (た) | コンタクトした |
Phủ định (未然) | コンタクトしない |
Lịch sự (丁寧) | コンタクトします |
te (て) | コンタクトして |
Khả năng (可能) | コンタクトできる |
Thụ động (受身) | コンタクトされる |
Sai khiến (使役) | コンタクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コンタクトすられる |
Điều kiện (条件) | コンタクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コンタクトしろ |
Ý chí (意向) | コンタクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コンタクトするな |
コンタクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンタクト
アイコンタクト アイ・コンタクト
giao tiếp bằng mắt
コンタクトレンズ コンタクト・レンズ
kính sát tròng; kính áp tròng
ファーストコンタクト ファースト・コンタクト
first contact
コンタクト管理 コンタクトかんり
trình quản lý liên hệ
ナイロンコネクタ用コンタクト ナイロンコネクタようコンタクト
tiếp xúc cho đầu nối nylon
ソフトコンタクトレンズ ソフト・コンタクト・レンズ
soft contact lens
ハードコンタクトレンズ ハード・コンタクト・レンズ
hard contact lens
角型コネクタ用コンタクト かくがたコネクタようコンタクト
tiếp xúc cho thiết bị nối đa giác