Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンテキスト コンテキスト
mạch văn
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc
定義文字実体集合 ていぎもじじったいしゅうごう
tập kí tự được định nghĩa
コンテクスト コンテキスト
bối cảnh
名前コンテキスト なまえコンテキスト
ngữ cảnh đặt tên
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
応用コンテキスト おうようコンテキスト
ngữ cảnh ứng dụng
コンテキストID コンテキストアイディー
context id