定義
ていぎ「ĐỊNH NGHĨA」
Sự định nghĩa
Lời định nghĩa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Định nghĩa; sự định nghĩa
その
難解
な
言葉
の
適切
な
定義
Định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này
さまざまな
定義
Các loại định nghĩa

Từ đồng nghĩa của 定義
noun
Bảng chia động từ của 定義
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定義する/ていぎする |
Quá khứ (た) | 定義した |
Phủ định (未然) | 定義しない |
Lịch sự (丁寧) | 定義します |
te (て) | 定義して |
Khả năng (可能) | 定義できる |
Thụ động (受身) | 定義される |
Sai khiến (使役) | 定義させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定義すられる |
Điều kiện (条件) | 定義すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定義しろ |
Ý chí (意向) | 定義しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定義するな |