コンテナ
コンテナー コンテナ
Côngtenơ
Công ten nơ
☆ Danh từ
Công-ten -nơ
Thùng đựng đồ

Từ đồng nghĩa của コンテナ
noun
コンテナー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コンテナー
コンテナ
コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
コンテナー
thùng đựng đồ
Các từ liên quan tới コンテナー
コンテナー/備品 コンテナー/びひん
Thùng chứa/thiết bị
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
薬用コンテナー やくようコンテナー
thùng dược phẩm, thùng đựng thuốc
回収コンテナー かいしゅうコンテナー
hộp thu gom
薬用コンテナー/トレー やくようコンテナー/トレー
tủ đựng thuốc phiện
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.