コンデンサ
コンデンサ
Tu dien
Bình ngưng, máy ngưng
(vật lý) bình ngưng, máy ngưng
Bình ngưng (hơi)
Cái tụ (điện)
Máy ướp lạnh
☆ Danh từ
Dung dịch làm mát
