Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両極 りょうきょく
lưỡng cực.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
コンデンサ コンデンサ
tu dien
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
両性 りょうせい
lưỡng tính.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ