Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
電解コンデンサー でんかいコンデンサー
コンデンサ コンデンサ
tu dien
電解 でんかい
điện giải
コンデンサー コンデンサ コンデンサー
cái tụ điện.
進相コンデンサ しんそうコンデンサ
tụ bù
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電解棒 でんかいぼう
mỏ hàn.