磁器コンデンサー
じきコンデンサー
☆ Danh từ
Tụ điện gốm

磁器コンデンサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁器コンデンサー
コンデンサー コンデンサ コンデンサー
cái tụ điện.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
磁器 じき
đồ gốm sứ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
可変コンデンサー かへんコンデンサー
cái tụ biến
エンジンルーム内コンデンサー エンジンルームないコンデンサー
bộ tụ trong khoang động cơ
セーブル磁器 セーブルじき
Sevres porcelain