Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
岩絵 いわえ
rock paintings, rock art
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.