コンパイラ
コンパイラー コンパイラ
☆ Danh từ
Trình biên dịch

Từ đồng nghĩa của コンパイラ
noun
コンパイラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパイラ
JITコンパイラ JITコンパイラ
trình biên dịch just-in-time (jit)
ネイティブコンパイラ ネイティブ・コンパイラ
chương trình biên dịch riêng
クロスコンパイラ クロス・コンパイラ
trình biên dịch chéo
逆コンパイラ ぎゃくコンパイラ
trình biên dịch ngược
コンパイラ言語 コンパイラげんご
ngôn ngữ biên dịch
ジャストインタイムコンパイラ ジャスト・イン・タイム・コンパイラ
bộ biên dịch kịp thời
コンパイラ型言語 コンパイラかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ指示命令 コンパイラしじめいれい
lệnh chuyển hướng biên dịch