逆コンパイラ
ぎゃくコンパイラ
Trình biên dịch ngược
逆コンパイラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆コンパイラ
コンパイラ コンパイラー コンパイラ
trình biên dịch
JITコンパイラ JITコンパイラ
trình biên dịch just-in-time (jit)
ネイティブコンパイラ ネイティブ・コンパイラ
chương trình biên dịch riêng
クロスコンパイラ クロス・コンパイラ
trình biên dịch chéo
コンパイラ言語 コンパイラげんご
ngôn ngữ biên dịch
ジャストインタイムコンパイラ ジャスト・イン・タイム・コンパイラ
bộ biên dịch kịp thời
コンパイラ型言語 コンパイラかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ指示命令 コンパイラしじめいれい
lệnh chuyển hướng biên dịch