宣言型言語
せんげんがたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ khai báo

宣言型言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣言型言語
宣言形言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
型宣言文 かたせんげんぶん
câu lệnh khai báo kiểu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch