Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宣言型言語
せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
宣言形言語 せんげんがたげんご
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
型宣言文 かたせんげんぶん
câu lệnh khai báo kiểu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
Đăng nhập để xem giải thích