Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンパクト星
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
準コンパクト じゅんコンパクト
quasi-compact; gần compact; giả compact
コンパクトカー コンパクト・カー
xe nhỏ gọn
コンパクトプロ コンパクト・プロ
Compact Pro
コンパクトディスク コンパクト・ディスク
Đĩa nén.
コンパクトカメラ コンパクト・カメラ
máy ảnh compact; máy ảnh bỏ túi