Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンパス座 コンパスざ
chòm sao viên quy
恒星 こうせい
định tinh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
コンパス コンパス
cái compa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星時 こうせいじ
thời gian thiên văn, thời gian sao