コンピュータ利用者教育
コンピュータりよーしゃきょーいく
☆ Cụm từ
Đào tạo người dùng máy tính
コンピュータ利用者教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ利用者教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
患者教育 かんじゃきょういく
giáo dục bệnh nhân
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
教育用品 きょういくようひん
đồ dùng giáo dục
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật