ソフトウェア工学
ソフトウェアこうがく
☆ Danh từ
Kỹ thuật phần mềm

ソフトウェア工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア工学
コンピュータ支援ソフトウェア工学 コンピュータしえんソフトウェアこうがく
hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
工学 こうがく
môn kỹ thuật công nghiệp