Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソフトウェア工学
ソフトウェアこうがく
kỹ thuật phần mềm
コンピュータ支援ソフトウェア工学 コンピュータしえんソフトウェアこうがく
hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
Đăng nhập để xem giải thích