コンピュータ支援協調作業
コンピュータしえんきょうちょうさぎょう
☆ Danh từ
Máy tính hỗ trợ công việc hợp tác

コンピュータ支援協調作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ支援協調作業
協調作業 きょうちょうさぎょう
hợp tác công việc
コンピュータ支援設計 コンピュータしえんせっけー
máy tính hỗ trợ thiết kế
コンピュータ支援製造 コンピュータしえんせーぞー
những phần mềm dùng để sinh ra những đoạn mã hợp lệ cho máy cnc và được máy cnc cắt theo một hình dạng đã được thiết kế trước
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập
コンピュータ支援ソフトウェア工学 コンピュータしえんソフトウェアこうがく
hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
救援作業 きゅーえんさぎょー
công việc cứu trợ
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
業務支援ソフト ぎょうむしえんソフト
phần mềm hỗ trợ công việc