Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
X線蛍光撮影法 Xせんけーこーさつえーほー
phép chụp ảnh huỳnh quang
神経系X線撮影法 しんけーけーXせんさつえーほー
chụp x-quang hệ thần kinh
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
エックス線撮影 エックスせんさつえい
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
パノラマX線撮影法 パノラマエックスせんさつえいほう
panoramic radiography, panoramic x-ray photography