Các từ liên quan tới コーアチェラ・バレー
cú vô lê (thể thao)
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển
シリコンバレー シリコン・バレー
Thung lũng Silicon
バレー団 ばれーだん
vũ đoàn.
バレー徴候 バレーちょうこう
dấu hiệu của barre
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
Guillain-Barre症候群 ギラン・バレーしょうこうぐん
hội chứng Guillain-Barre