ばれーだん
バレー団
Vũ đoàn.

バレー団 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バレー団
ばれーだん
バレー団
vũ đoàn.
バレー団
ばれーだん
vũ đoàn.
Các từ liên quan tới バレー団
cú vô lê (thể thao)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển
シリコンバレー シリコン・バレー
Thung lũng Silicon
バレー徴候 バレーちょうこう
dấu hiệu của barre
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.