バレー
☆ Danh từ
Cú vô lê (thể thao)
Kịch múa
Môn bóng chuyền
バレーボール
の
監督
Huấn luyện viên môn bóng chuyền
Thung lũng.
Balê; múa balê

Từ đồng nghĩa của バレー
noun
バレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バレー
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển
シリコンバレー シリコン・バレー
Thung lũng Silicon
バレー徴候 バレーちょうこう
dấu hiệu của barre
ギラン・バレー症候群 ギラン・バレーしょーこーぐん
hội chứng guillain – barré (gbs)
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
バレー団 ばれーだん
vũ đoàn.
Guillain-Barre症候群 ギラン・バレーしょうこうぐん
hội chứng Guillain-Barre