Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
定積分 てーせきぶん
tích phân xác định
コーシー列 コーシーれつ
dãy côsi
積分定数 せきぶんていすう
hằng số tích phân
不定積分 ふていせきぶん
tích phân bất định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
否定論理積 ひていろんりせき
phần tử nand
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met