Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不定積分 ふていせきぶん
tích phân bất định
積分定数 せきぶんていすう
hằng số tích phân
積分 せきぶん
tích phân.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần